Từ điển Thiều Chửu
浬 - lí
① Dặm bể, mỗi dặm bể 6080 thước nước Anh.

Từ điển Trần Văn Chánh
浬 - lí
Như 浬(1).

Từ điển Trần Văn Chánh
浬 - lí
Dặm biển, hải lí (= 1853 mét).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
浬 - hải lí
Viết tắt của Hải 海 và Lí 里, đọc Hải lí, một đơn vị đo đường biển.